HYUNDAI  AN SƯƠNG - MR. DŨNG   0906.820.136
ĐC: 2921 QL1A P.TÂN THỚI NHẤT Q12 TP.HCM

CHUYÊN BÁN ĐẦU KÉO, SƠ MI RƠ MOOC, XE TẢI, XE BEN, XE TẢI CẨU.

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM XE TẢI HYUNDAI NHẬP KHẨU


(Sản phẩm Bảo hành 24 tháng / 200.000 km)

Nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đường dài với sự vận hành ổn định và độ bền cao mang lại lợi ích và sự tiện lợi nhất cho khách hàng THACO nhập khẩu và phân phối dòng xe tải nặng-đầu kéo-ben nặng HYUNDAI Hàn Quốc. Dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc CBU do HYUNDAI MOTOR - Hàn Quốc sản xuất. Với các sản phẩm xe tải Hyundai HD210 (6x2) 3 chân giò rút tải trọng 13T825, Hyundai HD320 (8x4) 4 chân tải trọng 18T trang bị hai loại động cơ (máy cơ D6AC 340Ps-máy điện D6CA 380Ps) và Hyundai HD360 (10x4).

"Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và giá bán vui lòng liên hệ"
xe tải hyundai nhập khẩu
xe tải hyundai 15 tấn 3 chân
xe tải hyundai 4 chân
xe tải hyundai 5 chân


THÔNG SỐ
HYUNDAI HD210
HYUNDAI HD320
HYUNDAI HD360
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Chiều rộng cabin
mm
2.200
2.495
2.495
Kích thước tổng thể
mm
9.770x2.450x3.350
12.200x2.500x3.565
12.200x2.500x3.570
Kích thước lòng thùng
mm
7.400x2.300x2.100
9.700x2.380x2.150
9.700x2.380x2.150
Chiều dài cơ sở
mm
4.595 + 1.100
1.700+4.850+1.300
1.700+3.530+1.310+1310
Vệt bánh xe trước/sau
mm
1855/1660
2.040/1.850
2.040/1.850
Công thức bánh xe

6x2
8x4
10x4
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) 
Tự trọng Cabin chassis
kg
5.010
10.220
11.330
Trọng lượng bản thân
kg
6.460
11.920
12.970
Tải trọng cho phép
kg
13.825
17.950
20.900
Trọng lượng toàn bộ
kg
20.480
30.000
34.000
ĐỘNG CƠ (ENGINE) 
Kiểu (Model)
D6GA 
D6CA/D6AC
D6CA/D6AC
Dung tích xy lanh
cc
5.899
12.920
12.920
Công suất cực đại
Ps/(v/p)
225/ 2.500
380/1.900
340/2.000
380/1.900
340/2.000
HỘP SỐ (TRANSMISSION) 
Kiểu hộp số

WIA
DYMOS T60
DYMOS T60
Tỷ số truyền

6 số tiến, 1 số lùi
10 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số
10 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số
CẦU SAU (GEAR RATIO) 
Cầu chủ động
3.909
5.571/5.143
5.571/5.143
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) 
Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, bầu hơi, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá
Phụ thuộc, nhíp lá
Lốp xe  (trước/sau)
245/70 R19.5


HỆ THỐNG PHANH (BRAKE SYSTEM)
Trước

Khí nén, tang trống
Khí nén, tang trống
Khí nén, tang trống
Sau

Khí nén, tang trống, phanh tay locker
Khí nén, tang trống, phanh tay locker
Khí nén, tang trống, phanh tay locker
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng
(m)
8.2
11.7
11.7
Thùng nhiên liệu
Lít
200
350
350
Hệ thống âm thanh (Audio)

Hệ thống điều hòa


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

LIÊN HỆ TƯ VẤN


HYUNDAI MOTOR

Blog Archive