Chủ Nhật, 11 tháng 10, 2015

CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN SẢN PHẨM XE TẢI NHẸ (KIA-TOWNER), TẢI TRUNG(OLLIN-HYUNDAI) XE  BEN THACO FORLAND FLD
TRƯƠNG DŨNG - 0906.820.136



CHI NHÁNH AN SƯƠNG - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI (T.ĐỒNG NAI)
2921 QUỐC LỘ 1A P. TÂN THỚI NHẤT Q.12 TP.HCM

SẢN PHẨM XE TẢI THACO HYUNDAI HD 350

HYUNDAI HD350



Alternate Text
  • Dòng sản phẩm Hyundai được Thaco lắp ráp, gia tăng tính năng ưu việt, công năng phù hợp với điều kiện sử dụng tại Việt Nam
MÀU SẮC & THÙNG XE
CÁC MÀU XE HIỆN CÓ
Alternate Text
  • Chọn màu xe:
CÁC LOẠI THÙNG XE
Alternate Text
  • Chọn loại thùng:
  • Alternate Text
  • Alternate Text
  • Alternate Text
  • Alternate Text
  • Alternate Text
  • Alternate Text

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO HD65


STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO HD65
1
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
6.185 x 2.050 x 2.270
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
4.340 x 1.920 x 390
Chiều dài cơ sở
mm
3.375
Vệt bánh xe
trước/sau
1.650/1.495
Khoảng sáng gầm xe
mm
220
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
6,2
Khả năng leo dốc
%
37,9
Tốc độ tối đa
km/h
100
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
100
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
2.780
Tải trọng cho phép
Kg
2.500
Trọng lượng toàn bộ
Kg
5.475
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
D4DB-d
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
3.907
Đường kính x Hành trình piston
mm
104 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
88 kW(120PS)/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181
Tỷ số truyền cuối
6.166
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
CASUMINA
Thông số lốp
trước/sau
7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
9
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh
Radio, USB 
Hệ thống điều hòa cabin
  Có
Kính cửa điều chỉnh điện
 Có
Hệ thống khóa cửa trung tâm
 Có
Kiểu ca-bin
 Lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
 Có
10
BẢO HÀNH (WARRANTY)
 2 năm hoặc 50.000 km

HÌNH ẢNH THỰC TẾ


















MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CV TƯ VẤN BÁN HÀNG: TRƯƠNG DŨNG  0906.820.136 
EMAIL: truongvandung1@thaco.com.vn

0 nhận xét:

Đăng nhận xét