HYUNDAI  AN SƯƠNG - MR. DŨNG   0906.820.136
ĐC: 2921 QL1A P.TÂN THỚI NHẤT Q12 TP.HCM

CHUYÊN BÁN ĐẦU KÉO, SƠ MI RƠ MOOC, XE TẢI, XE BEN, XE TẢI CẨU.

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM ĐẦU KÉO THACO AUMAN NHẬP KHẨU

Sản Phẩm Của FOTON-DAMLER  (ĐỨC)

(Sản phẩm Bảo hành 24 tháng / 200.000 km)

"Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và giá bán vui lòng liên hệ"

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
(SPECIFICATION)
THACO AUMAN FV340
THACO AUMAN FV380
THACO AUMAN FV375 – EURO3
Số người cho phép chở
3
3
2
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)



Chiều rộng cabin
mm
2490
2490
2490
Kích thước tổng thể
mm
7030x2495x3420
7030x2495x3410
6950x2490x3900
Chiều dài cơ sở
mm
3300 + 1350
3.300 + 1.350
3300 + 1350
Vệt bánh xe trước/sau
mm
2005/1800
2005/1800
2010/1804
Công thức bánh xe
mm
6x4
6x4
6x4
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)



Tự trọng
kg
8205
8805
9300
Tải trọng cho phép
kg
15305
15000
14250
Trọng lượng toàn bộ
kg
23705
24000
23680
Trọng lượng kéo theo
kg
39305
39000
38250
ĐỘNG CƠ (ENGINE)



Kiểu (Model)

WP10.340E32
WP12.380E32
WP12.375N
 (EURO III)
Dung tích xy lanh
cc
9726
11.596
11.596
Công suất cực đại
Ps/rpm
250/340(1900)
380 Ps/2200
375 Ps/1900
HỘP SỐ (TRANSMISSION)



Kiểu số

12 số tiến, 2 số lùi (12JSD160TA)
12 số tiến, 2 số lùi (12JSD180TA)
12 số tiến, 2 số lùi (12JSD200T)
HỆ THỐNG TREO (Trước/sau)



Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau

Phụ thuộc, nhíp lá
Phụ thuộc, nhíp lá
Phụ thuộc, nhíp lá
Lốp xe (Tires)
12R22.5
12R22.5
315/80/R22.5
HỆ THỐNG PHANH (Trước/sau)



Trước

Khí nén, tang trống
Khí nén, tang trống
Khí nén, tang trống
Sau

Khí nén, tang trống, bầu locker
Khí nén, tang trống, bầu locker
Khí nén, tang trống, bầu locker
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực


0 nhận xét:

Đăng nhận xét